Subtitle preview:
1
00:00:01,210 --> 00:00:02,377
SUMMERTIME DROPOUT - danh từ
2
00:00:02,461 --> 00:00:04,421
những người từ bỏ sự
tự do của mùa hè
3
00:00:04,505 --> 00:00:06,423
và tránh các hoạt động xã hội mùa hè
4
00:00:06,507 --> 00:00:07,841
để theo đuổi ước mơ và mục tiêu của mình.
5
00:03:00,305 --> 00:03:03,642